Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/04/2025 |
5 5 4 7 |
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 111221411711411 68908 |
G.Nhất | 91676 |
G.Nhì | 18319 83976 |
G.Ba | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
G.Tư | 8955 3111 2148 7486 |
G.Năm | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
G.Sáu | 209 904 079 |
G.Bảy | 37 35 91 00 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2900 2890 | 91 8671 3111 | 904 | 35 8955 2205 | 8986 7486 3976 1676 | 37 7157 5577 | 5018 5358 8858 2148 8908 | 209 079 7319 2559 8319 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 15/04/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
61 ( 17 ngày )
29 ( 14 ngày )
36 ( 12 ngày )
78 ( 11 ngày )
24 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
21 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
05
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
19
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
05 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
00 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
35 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
57 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
35 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
91 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
05 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
17 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
65 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |