Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | ... | ... |
| Giải nhất | 5 số | ... | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | ... | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | ... | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: ... | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/12/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/12/2025 |
|
7 9 4 1 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 612187626106 90372 |
| G.Nhất | 32172 |
| G.Nhì | 86415 91659 |
| G.Ba | 31679 25205 10801 54997 51827 83180 |
| G.Tư | 8793 3075 1110 9483 |
| G.Năm | 7378 3636 9559 1899 9668 8546 |
| G.Sáu | 021 276 825 |
| G.Bảy | 28 27 54 56 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Hải Phòng
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 3180 | 021 0801 | 2172 0372 | 8793 9483 | 54 | 825 3075 5205 6415 | 56 276 3636 8546 | 27 4997 1827 | 28 7378 9668 | 9559 1899 1679 1659 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 19/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
55 ( 19 ngày )
43 ( 18 ngày )
51 ( 15 ngày )
20 ( 14 ngày )
04 ( 13 ngày )
23 ( 13 ngày )
90 ( 12 ngày )
69 ( 10 ngày )
70 ( 10 ngày )
74 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
46
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
59
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 59 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 72 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 15 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 46 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 89 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 59 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 68 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 10 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 46 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 14 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 15 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 27 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 30 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 53 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 58 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 72 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 76 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 89 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 97 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 5 Lần | 3 |
0 | 4 Lần | 1 |
||
| 5 Lần | 0 |
1 | 5 Lần | 3 |
||
| 8 Lần | 3 |
2 | 9 Lần | 3 |
||
| 6 Lần | 1 |
3 | 6 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
4 | 4 Lần | 1 |
||
| 12 Lần | 0 |
5 | 13 Lần | 3 |
||
| 5 Lần | 1 |
6 | 11 Lần | 2 |
||
| 11 Lần | 2 |
7 | 7 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 1 |
8 | 10 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 1 |
9 | 12 Lần | 3 |
||


Tăng 2
Không tăng
Giảm 1 
