Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/04/2025
XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 81411483878 67860 |
G.Nhất | 29079 |
G.Nhì | 88928 66303 |
G.Ba | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
G.Tư | 9010 2734 0343 4768 |
G.Năm | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
G.Sáu | 947 881 657 |
G.Bảy | 70 04 07 92 |
Thái Bình - 13/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 9010 70 7860 | 8811 881 | 2082 7552 3052 92 | 6303 2213 0343 0523 | 2734 04 | 3996 | 8387 9167 6187 947 657 07 | 8928 7768 4768 | 9079 |
Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 13/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
79 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 4 lần
03 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 3 lần
52 2 Ngày - 3 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
19 lần
89
13 lần
20
11 lần
45
10 lần
98
10 lần
63
9 lần
35
8 lần
73
8 lần
26
7 lần
36
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
66 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
47 | 7 Lần | ![]() |
|
79 | 7 Lần | ![]() |
|
81 | 6 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
31 | 14 Lần | ![]() |
|
53 | 13 Lần | ![]() |
|
82 | 13 Lần | ![]() |
|
92 | 13 Lần | ![]() |
|
40 | 12 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
58 | 12 Lần | ![]() |
|
72 | 12 Lần | ![]() |
|
00 | 11 Lần | ![]() |
|
07 | 11 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
10 | 11 Lần | ![]() |
|
16 | 11 Lần | ![]() |
|
24 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 11 Lần | ![]() |
|
39 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
70 | 11 Lần | ![]() |
|
79 | 11 Lần | ![]() |
|
91 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 19 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |