Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 16/01/2025
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 99 | 81 | 95 |
250N | 540 | 363 | 540 |
500N | 9097 3398 8025 | 2403 8669 8501 | 3643 2217 8226 |
1TR | 9055 | 0359 | 5210 |
2,5TR | 86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
5TR | 38056 39051 | 58174 31573 | 98345 90653 |
10TR | 83923 | 69934 | 58797 |
40TR | 27917 | 07968 | 08880 |
ĐB | 713753 | 298550 | 410579 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 87 |
250N | 792 | 586 |
500N | 1381 6808 2455 | 8742 4341 6098 |
1TR | 7725 | 8401 |
2,5TR | 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 | 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
5TR | 79583 39038 | 99579 25130 |
10TR | 74954 | 21951 |
40TR | 62618 | 90939 |
ĐB | 607023 | 657186 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 70 | 34 |
250N | 821 | 275 |
500N | 7678 5623 5765 | 2560 4829 2320 |
1TR | 9899 | 4950 |
2,5TR | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
5TR | 81398 68918 | 70468 46005 |
10TR | 03232 | 89230 |
40TR | 74897 | 16613 |
ĐB | 407605 | 120746 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 58 | 50 |
250N | 562 | 829 |
500N | 2294 9378 2919 | 9438 8228 0654 |
1TR | 7058 | 8936 |
2,5TR | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
5TR | 56291 04987 | 51088 29439 |
10TR | 84889 | 40151 |
40TR | 60273 | 26263 |
ĐB | 275979 | 923534 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Chủ nhật | Thừa T. Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
TTH | KT | KH | |
100N | 49 | 15 | 00 |
250N | 294 | 315 | 308 |
500N | 6484 2487 5126 | 6120 2752 7598 | 5842 0891 0709 |
1TR | 4958 | 4055 | 1613 |
2,5TR | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 |
5TR | 34611 72693 | 10779 40853 | 72556 16529 |
10TR | 46089 | 17690 | 86151 |
40TR | 28672 | 39210 | 99020 |
ĐB | 584284 | 949923 | 058023 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 87 | 77 |
250N | 566 | 093 | 585 |
500N | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
1TR | 1793 | 5090 | 0250 |
2,5TR | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
5TR | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
10TR | 80468 | 54684 | 77491 |
40TR | 91712 | 67617 | 82387 |
ĐB | 440711 | 160089 | 092437 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 88 |
250N | 490 | 113 |
500N | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
1TR | 5556 | 0929 |
2,5TR | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
5TR | 13344 18289 | 43626 77820 |
10TR | 92201 | 80329 |
40TR | 98557 | 25404 |
ĐB | 226236 | 186234 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 19 ngày )
44 ( 13 ngày )
06 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
|