Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/01/2025
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: SG |
100N | 87 |
250N | 093 |
500N | 2147 4132 5399 |
1TR | 5090 |
2,5TR | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 |
5TR | 76929 62417 |
10TR | 54684 |
40TR | 67617 |
ĐB | 160089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 11/01/25
0 | 06 | 5 | |
1 | 17 17 14 | 6 | 60 63 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 89 84 85 87 |
4 | 47 | 9 | 99 94 90 99 93 |
Quảng Ngãi - 11/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 7460 | 4132 | 093 3263 | 4594 4814 4684 | 7685 | 5106 | 87 2147 2417 7617 | 5399 2099 6929 0089 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 11/01/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
33 lần
71
20 lần
01
18 lần
07
18 lần
62
18 lần
91
18 lần
72
17 lần
22
16 lần
82
13 lần
73
12 lần
77
12 lần
03
11 lần
34
11 lần
54
10 lần
36
9 lần
56
9 lần
66
9 lần
68
9 lần
04
8 lần
24
8 lần
37
8 lần
38
8 lần
70
8 lần
96
8 lần
27
7 lần
45
7 lần
58
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 3 Lần | Giảm 2 | |
17 | 3 Lần | Tăng 2 | |
20 | 3 Lần | Không tăng | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
32 | 3 Lần | Tăng 1 | |
69 | 3 Lần | Giảm 1 | |
76 | 3 Lần | Không tăng | |
84 | 3 Lần | Tăng 1 | |
98 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 6 Lần | Không tăng | |
06 | 5 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Tăng 2 | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
69 | 12 Lần | Không tăng | |
28 | 11 Lần | Giảm 1 | |
41 | 10 Lần | Không tăng | |
74 | 10 Lần | Giảm 1 | |
16 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Tăng 2 | |
02 | 8 Lần | Giảm 1 | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
06 | 8 Lần | Tăng 1 | |
26 | 8 Lần | Không tăng | |
57 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 8 Lần | Tăng 1 | |
66 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Giảm 1 | |
88 | 8 Lần | Giảm 1 | |
90 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
13 Lần | 5 | 1 | 7 Lần | 2 | ||
12 Lần | 0 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 1 | 3 | 4 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 6 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 2 | ||
3 Lần | 2 | 7 | 10 Lần | 5 | ||
11 Lần | 4 | 8 | 10 Lần | 2 | ||
12 Lần | 4 | 9 | 18 Lần | 5 |