Tường Thuật Trực Tiếp
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/01/2025
XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: ST |
100N | 81 |
250N | 363 |
500N | 2403 8669 8501 |
1TR | 0359 |
2,5TR | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
5TR | 58174 31573 |
10TR | 69934 |
40TR | 07968 |
ĐB | 298550 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/25
0 | 01 03 01 | 5 | 50 59 |
1 | 15 | 6 | 68 68 67 69 63 |
2 | 26 | 7 | 74 73 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 16/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 | 81 8501 2701 | 363 2403 3293 1573 | 8174 9934 | 3615 | 5626 4846 | 7067 | 1168 7968 | 8669 0359 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/01/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
33
27 lần
43
21 lần
21
16 lần
28
16 lần
12
15 lần
36
14 lần
45
14 lần
05
13 lần
07
13 lần
25
13 lần
39
13 lần
08
11 lần
87
11 lần
53
10 lần
61
10 lần
64
10 lần
72
10 lần
11
9 lần
58
9 lần
38
8 lần
54
8 lần
55
8 lần
65
8 lần
32
7 lần
40
7 lần
79
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
29 | 5 Lần | Không tăng | |
15 | 4 Lần | Tăng 1 | |
01 | 3 Lần | Tăng 2 | |
18 | 3 Lần | Không tăng | |
68 | 3 Lần | Tăng 2 | |
78 | 3 Lần | Không tăng | |
85 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 7 Lần | Không tăng | |
71 | 6 Lần | Không tăng | |
13 | 5 Lần | Không tăng | |
15 | 5 Lần | Tăng 1 | |
18 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
71 | 15 Lần | Giảm 1 | |
29 | 13 Lần | Không tăng | |
92 | 11 Lần | Giảm 1 | |
15 | 10 Lần | Tăng 1 | |
84 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
89 | 9 Lần | Không tăng | |
26 | 8 Lần | Tăng 1 | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
30 | 8 Lần | Không tăng | |
34 | 8 Lần | Tăng 1 | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Tăng 1 | |
59 | 8 Lần | Tăng 1 | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
76 | 8 Lần | Giảm 2 | |
81 | 8 Lần | Tăng 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 5 | 0 | 5 Lần | 3 | ||
12 Lần | 0 | 1 | 9 Lần | 0 | ||
14 Lần | 3 | 2 | 7 Lần | 3 | ||
5 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 4 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 11 Lần | 4 | ||
6 Lần | 3 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
7 Lần | 4 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 7 | 10 Lần | 6 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 9 | 14 Lần | 4 |