Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K3 | K3T11 | K3T11 | |
| 100N | 53 | 38 | 45 |
| 200N | 502 | 245 | 973 |
| 400N | 8170 4154 9871 | 4352 5574 7489 | 6810 1413 2149 |
| 1TR | 1874 | 5255 | 3158 |
| 3TR | 97617 54133 96888 41173 98427 32652 05180 | 27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798 | 23494 98624 45390 00280 34581 22722 23061 |
| 10TR | 69553 31723 | 34068 81794 | 76817 12755 |
| 15TR | 03936 | 24485 | 57832 |
| 30TR | 14332 | 31978 | 26970 |
| 2Tỷ | 300167 | 646960 | 380451 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Nai
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 5180 | 9871 | 502 2652 4332 | 53 4133 1173 9553 1723 | 4154 1874 | 3936 | 7617 8427 0167 | 6888 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cần Thơ
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 6960 | 6221 | 4352 | 5574 1794 | 245 5255 4485 | 5576 9496 | 7967 1437 | 38 2798 4068 1978 | 7489 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Sóc Trăng
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 5390 0280 6970 | 4581 3061 0451 | 2722 7832 | 973 1413 | 3494 8624 | 45 2755 | 6817 | 3158 | 2149 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 19/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
25 ( 8 ngày )
12 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
14 ( 5 ngày )
39 ( 5 ngày )
97 ( 5 ngày )
20 ( 4 ngày )
29 ( 4 ngày )
42 ( 4 ngày )
47 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
75 ( 4 ngày )
83 ( 4 ngày )
91 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
39 ( 16 ngày )
03 ( 15 ngày )
35 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
27
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
76
( 6 Ngày ) ( 6 lần )
32
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
33
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
89
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
17
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
61
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
70
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
96
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
78
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 17 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 70 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 16 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 24 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 32 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 53 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 80 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 17 | ( 10 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 22 | ( 10 Lần ) | Không tăng
|
|
| 70 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 24 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 27 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 94 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 12 Lần | 7 |
0 | 16 Lần | 4 |
||
| 18 Lần | 1 |
1 | 17 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 4 |
2 | 16 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 1 |
3 | 17 Lần | 0 |
||
| 17 Lần | 1 |
4 | 17 Lần | 1 |
||
| 20 Lần | 7 |
5 | 15 Lần | 2 |
||
| 14 Lần | 3 |
6 | 21 Lần | 1 |
||
| 20 Lần | 1 |
7 | 19 Lần | 2 |
||
| 17 Lần | 3 |
8 | 15 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 2 |
9 | 9 Lần | 3 |
||


Tăng 2
Không tăng
7
