Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL48 | 11K48 | 34TV48 | |
| 100N | 30 | 01 | 95 |
| 200N | 300 | 913 | 032 |
| 400N | 8772 3525 8891 | 9422 7298 6299 | 5530 4123 4152 |
| 1TR | 6377 | 8346 | 8283 |
| 3TR | 42147 78058 21672 61448 84401 74189 83680 | 78223 39833 32650 13554 69185 66317 03452 | 25071 62403 62484 93662 55655 12361 58598 |
| 10TR | 80813 77891 | 08643 72254 | 60999 68630 |
| 15TR | 31121 | 55796 | 47732 |
| 30TR | 75669 | 07185 | 47489 |
| 2Tỷ | 138537 | 192476 | 240446 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vĩnh Long
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 300 3680 | 8891 4401 7891 1121 | 8772 1672 | 0813 | 3525 | 6377 2147 8537 | 8058 1448 | 4189 5669 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Dương
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 | 01 | 9422 3452 | 913 8223 9833 8643 | 3554 2254 | 9185 7185 | 8346 5796 2476 | 6317 | 7298 | 6299 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Trà Vinh
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 8630 | 5071 2361 | 032 4152 3662 7732 | 4123 8283 2403 | 2484 | 95 5655 | 0446 | 8598 | 0999 7489 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 27/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
14 ( 13 ngày )
77 ( 9 ngày )
89 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
42 ( 6 ngày )
16 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
14 ( 13 ngày )
61 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
89 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
08
( 6 Ngày ) ( 10 lần )
30
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
00
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
07
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
03
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
49
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
75
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
83
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 03 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 08 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 00 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 17 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 27 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 45 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 48 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 71 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 75 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 08 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 27 | ( 10 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 03 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 30 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 71 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 24 Lần | 4 |
0 | 16 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 5 |
1 | 14 Lần | 0 |
||
| 22 Lần | 2 |
2 | 14 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 3 |
3 | 18 Lần | 3 |
||
| 16 Lần | 0 |
4 | 15 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 0 |
5 | 19 Lần | 2 |
||
| 15 Lần | 1 |
6 | 10 Lần | 1 |
||
| 15 Lần | 2 |
7 | 19 Lần | 0 |
||
| 13 Lần | 2 |
8 | 21 Lần | 3 |
||
| 13 Lần | 5 |
9 | 16 Lần | 1 |
||


Tăng 1
Không tăng
Giảm 1 
