Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG-1K3 | 1K3 | |
100N | 15 | 89 | 13 |
200N | 756 | 224 | 269 |
400N | 3892 6936 5606 | 3231 0169 4995 | 9052 4933 7893 |
1TR | 4879 | 4717 | 1314 |
3TR | 98357 14823 38827 70546 07601 29337 42458 | 87620 79402 54824 62572 54767 54003 53659 | 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810 |
10TR | 75445 91705 | 60929 91475 | 22200 58746 |
15TR | 78070 | 21389 | 38679 |
30TR | 98528 | 70132 | 26995 |
2Tỷ | 071137 | 526289 | 137098 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Tây Ninh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 | 7601 | 3892 | 4823 | 15 5445 1705 | 756 6936 5606 0546 | 8357 8827 9337 1137 | 2458 8528 | 4879 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số An Giang
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 | 3231 | 9402 2572 0132 | 4003 | 224 4824 | 4995 1475 | 4717 4767 | 89 0169 3659 0929 1389 6289 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Thuận
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 2200 | 9052 7682 3902 | 13 4933 7893 | 1314 | 6995 | 8916 4316 8746 | 6447 | 5408 7098 | 269 8679 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 16/01/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật.Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
66 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
19 ( 5 ngày )
25 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
78 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
85 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
92
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
02
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
82
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
14
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
03
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
58
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
69
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
02 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
20 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
58 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
69 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
46 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 | |
82 | ( 9 Lần ) | Không tăng | |
02 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
20 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 8 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
25 Lần | 4 | 0 | 18 Lần | 3 | ||
14 Lần | 1 | 1 | 16 Lần | 6 | ||
16 Lần | 3 | 2 | 24 Lần | 0 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 18 Lần | 1 | ||
17 Lần | 0 | 4 | 15 Lần | 3 | ||
20 Lần | 4 | 5 | 17 Lần | 3 | ||
13 Lần | 0 | 6 | 11 Lần | 3 | ||
16 Lần | 2 | 7 | 13 Lần | 3 | ||
12 Lần | 5 | 8 | 12 Lần | 3 | ||
16 Lần | 0 | 9 | 18 Lần | 5 |