Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K4 | K4T11 | K4T11 | |
| 100N | 70 | 09 | 24 |
| 200N | 392 | 434 | 918 |
| 400N | 7707 6711 7785 | 7712 8144 0611 | 0717 0487 9723 |
| 1TR | 5604 | 6669 | 6003 |
| 3TR | 01948 13566 42182 35554 08748 11868 91402 | 08958 61749 14800 21921 70597 86952 38763 | 51935 26428 45372 14813 28371 00141 91187 |
| 10TR | 92028 21808 | 41408 83683 | 57267 28666 |
| 15TR | 99924 | 10499 | 76630 |
| 30TR | 45737 | 63238 | 96775 |
| 2Tỷ | 625018 | 693348 | 133228 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đồng Nai
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 6711 | 392 2182 1402 | 5604 5554 9924 | 7785 | 3566 | 7707 5737 | 1948 8748 1868 2028 1808 5018 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Cần Thơ
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4800 | 0611 1921 | 7712 6952 | 8763 3683 | 434 8144 | 0597 | 8958 1408 3238 3348 | 09 6669 1749 0499 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Sóc Trăng
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6630 | 8371 0141 | 5372 | 9723 6003 4813 | 24 | 1935 6775 | 8666 | 0717 0487 1187 7267 | 918 6428 3228 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 26/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
15 ( 13 ngày )
14 ( 12 ngày )
77 ( 8 ngày )
89 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
42 ( 5 ngày )
46 ( 5 ngày )
16 ( 4 ngày )
43 ( 4 ngày )
51 ( 4 ngày )
53 ( 4 ngày )
64 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
15 ( 13 ngày )
14 ( 12 ngày )
64 ( 11 ngày )
61 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
08
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
30
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
00
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
07
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
34
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
48
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
67
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
03
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
49
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 08 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 27 | ( 5 Lần ) | Giảm 2 |
|
| 48 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 00 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 03 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 07 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 30 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 34 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 55 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 08 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 03 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 27 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 68 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 91 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 28 Lần | 1 |
0 | 17 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 1 |
1 | 14 Lần | 1 |
||
| 20 Lần | 1 |
2 | 13 Lần | 0 |
||
| 19 Lần | 1 |
3 | 15 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 1 |
4 | 17 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 3 |
5 | 17 Lần | 2 |
||
| 14 Lần | 1 |
6 | 9 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 1 |
7 | 19 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 2 |
8 | 24 Lần | 9 |
||
| 18 Lần | 4 |
9 | 17 Lần | 7 |
||


Tăng 1
Giảm 2
Không tăng
