Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL20 | 05K20 | 34TV20 | |
100N | 81 | 80 | 28 |
200N | 018 | 565 | 245 |
400N | 3170 8912 7298 | 9754 3242 6001 | 5330 9567 3440 |
1TR | 8812 | 9793 | 4116 |
3TR | 23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 | 49169 76418 98147 65983 37196 67075 42889 | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
10TR | 27945 35946 | 82787 41457 | 94234 35348 |
15TR | 69280 | 29198 | 79820 |
30TR | 71764 | 60690 | 41037 |
2Tỷ | 891923 | 527732 | 627254 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vĩnh Long
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 2580 9280 | 81 | 8912 8812 6592 3782 | 1923 | 1764 | 7945 | 5946 | 3647 | 018 7298 7088 | 1939 9589 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Dương
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 0690 | 6001 | 3242 7732 | 9793 5983 | 9754 | 565 7075 | 7196 | 8147 2787 1457 | 6418 9198 | 9169 2889 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Trà Vinh
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5330 3440 9820 | 4401 1601 3031 | 3804 6404 4234 7254 | 245 7695 | 4116 | 9567 1037 | 28 8568 5348 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 16/05/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
86 ( 8 ngày )
11 ( 7 ngày )
27 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
76 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
05 ( 5 ngày )
19 ( 5 ngày )
50 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
40 ( 10 ngày )
05 ( 8 ngày )
86 ( 8 ngày )
11 ( 7 ngày )
27 ( 7 ngày )
91 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
34
( 9 Ngày ) ( 10 lần )
82
( 6 Ngày ) ( 8 lần )
16
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
39
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
46
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
12
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
16 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
39 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
34 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
51 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
82 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 8 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | ![]() |
0 | 19 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 19 Lần | ![]() |
||
23 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
8 | 17 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 18 Lần | ![]() |