Tường Thuật Trực Tiếp
Xổ Số Miền Nam
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Nam
|
XỔ SỐ Miền Nam
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K46T11 | 11C | T11-K3 | |
| 100N | 53 | 89 | 01 |
| 200N | 611 | 327 | 035 |
| 400N | 4395 0478 8472 | 6344 2707 4196 | 4741 2548 2086 |
| 1TR | 7811 | 9653 | 0069 |
| 3TR | 78288 66218 49699 73806 00776 79661 91556 | 43557 73093 72270 19295 75448 51277 20344 | 14562 64416 16143 58040 95803 32716 14944 |
| 10TR | 83970 67632 | 61784 50041 | 06233 17823 |
| 15TR | 52556 | 20937 | 47316 |
| 30TR | 05365 | 75165 | 25146 |
| 2Tỷ | 791950 | 678017 | 866098 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Nam
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bến Tre
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3970 1950 | 611 7811 9661 | 8472 7632 | 53 | 4395 5365 | 3806 0776 1556 2556 | 0478 8288 6218 | 9699 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Vũng Tàu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 | 0041 | 9653 3093 | 6344 0344 1784 | 9295 5165 | 4196 | 327 2707 3557 1277 0937 8017 | 5448 | 89 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bạc Liêu
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 | 01 4741 | 4562 | 6143 5803 6233 7823 | 4944 | 035 | 2086 4416 2716 7316 5146 | 2548 6098 | 0069 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam (lô) đến KQXS Ngày 18/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
25 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
12 ( 5 ngày )
15 ( 5 ngày )
14 ( 4 ngày )
39 ( 4 ngày )
49 ( 4 ngày )
81 ( 4 ngày )
97 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
45 ( 16 ngày )
39 ( 15 ngày )
03 ( 14 ngày )
35 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
27
( 5 Ngày ) ( 7 lần )
43
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
76
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
06
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
11
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
33
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
65
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
77
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
89
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
56
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
62
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 11 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 27 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 77 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 16 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 17 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 22 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 44 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 65 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 22 | ( 10 Lần ) | Không tăng
|
|
| 17 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 92 | ( 8 Lần ) | Không tăng
|
|
| 02 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 24 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 27 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 70 | ( 7 Lần ) | Không tăng |
|
| 76 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 90 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 19 Lần | 6 |
0 | 12 Lần | 7 |
||
| 17 Lần | 4 |
1 | 17 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 5 |
2 | 16 Lần | 6 |
||
| 17 Lần | 0 |
3 | 17 Lần | 0 |
||
| 16 Lần | 2 |
4 | 16 Lần | 4 |
||
| 13 Lần | 1 |
5 | 13 Lần | 1 |
||
| 17 Lần | 8 |
6 | 22 Lần | 4 |
||
| 19 Lần | 1 |
7 | 21 Lần | 2 |
||
| 14 Lần | 3 |
8 | 16 Lần | 3 |
||
| 13 Lần | 2 |
9 | 12 Lần | 0 |
||


Tăng 2
Không tăng
Giảm 1 
