Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Bạc Liêu
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Bạc Liêu (đặc biệt)
00 | 3.33% (6 lượt) |
01 | 1.11% (2 lượt) |
02 | 1.11% (2 lượt) |
03 | 1.67% (3 lượt) |
04 | 1.67% (3 lượt) |
05 | 2.78% (5 lượt) |
06 | 1.67% (3 lượt) |
07 | 1.11% (2 lượt) |
09 | 1.11% (2 lượt) |
10 | 2.22% (4 lượt) |
12 | 1.11% (2 lượt) |
13 | 2.22% (4 lượt) |
14 | 0.56% (1 lượt) |
15 | 1.11% (2 lượt) |
17 | 1.11% (2 lượt) |
20 | 1.11% (2 lượt) |
21 | 0.56% (1 lượt) |
22 | 2.22% (4 lượt) |
23 | 0.56% (1 lượt) |
24 | 0.56% (1 lượt) |
25 | 1.11% (2 lượt) |
26 | 1.11% (2 lượt) |
27 | 0.56% (1 lượt) |
28 | 1.11% (2 lượt) |
29 | 0.56% (1 lượt) |
30 | 1.67% (3 lượt) |
31 | 1.11% (2 lượt) |
32 | 2.78% (5 lượt) |
35 | 1.11% (2 lượt) |
36 | 1.67% (3 lượt) |
37 | 1.11% (2 lượt) |
38 | 0.56% (1 lượt) |
39 | 0.56% (1 lượt) |
40 | 1.11% (2 lượt) |
43 | 0.56% (1 lượt) |
44 | 1.11% (2 lượt) |
45 | 0.56% (1 lượt) |
46 | 1.11% (2 lượt) |
49 | 1.11% (2 lượt) |
50 | 1.11% (2 lượt) |
51 | 0.56% (1 lượt) |
52 | 2.22% (4 lượt) |
53 | 1.11% (2 lượt) |
54 | 3.89% (7 lượt) |
55 | 1.11% (2 lượt) |
56 | 0.56% (1 lượt) |
57 | 2.22% (4 lượt) |
58 | 1.67% (3 lượt) |
59 | 1.67% (3 lượt) |
60 | 1.67% (3 lượt) |
61 | 0.56% (1 lượt) |
63 | 1.11% (2 lượt) |
64 | 1.67% (3 lượt) |
65 | 1.11% (2 lượt) |
66 | 0.56% (1 lượt) |
67 | 1.67% (3 lượt) |
68 | 2.22% (4 lượt) |
69 | 1.67% (3 lượt) |
71 | 1.67% (3 lượt) |
72 | 1.67% (3 lượt) |
73 | 0.56% (1 lượt) |
74 | 1.67% (3 lượt) |
75 | 0.56% (1 lượt) |
76 | 0.56% (1 lượt) |
78 | 1.67% (3 lượt) |
79 | 0.56% (1 lượt) |
80 | 0.56% (1 lượt) |
81 | 2.22% (4 lượt) |
82 | 1.67% (3 lượt) |
83 | 0.56% (1 lượt) |
86 | 1.11% (2 lượt) |
88 | 0.56% (1 lượt) |
90 | 1.11% (2 lượt) |
92 | 1.11% (2 lượt) |
93 | 0.56% (1 lượt) |
94 | 0.56% (1 lượt) |
95 | 0.56% (1 lượt) |
96 | 0.56% (1 lượt) |
98 | 1.67% (3 lượt) |
99 | 0.56% (1 lượt) |
Thống kê - Xổ số Bạc Liêu đến Ngày 14/01/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
26 lần
08
25 lần
85
23 lần
16
22 lần
48
17 lần
87
16 lần
70
15 lần
84
15 lần
19
14 lần
77
14 lần
97
14 lần
41
13 lần
42
13 lần
62
12 lần
47
11 lần
18
10 lần
33
10 lần
34
10 lần
89
10 lần
91
10 lần
24
9 lần
21
8 lần
27
8 lần
28
8 lần
61
8 lần
66
8 lần
80
8 lần
99
8 lần
53
7 lần
83
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | Giảm 2 | |
03 | 3 Lần | Không tăng | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
54 | 3 Lần | Không tăng | |
59 | 3 Lần | Tăng 1 | |
82 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 7 Lần | Giảm 1 | |
00 | 6 Lần | Không tăng | |
05 | 5 Lần | Tăng 2 | |
32 | 5 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Không tăng | |
52 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Tăng 1 | |
68 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 13 Lần | Tăng 2 | |
78 | 12 Lần | Không tăng | |
44 | 11 Lần | Không tăng | |
60 | 10 Lần | Không tăng | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
56 | 8 Lần | Không tăng | |
66 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Giảm 1 | |
91 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
19 Lần | 9 | 0 | 16 Lần | 6 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 2 | 12 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
12 Lần | 1 | 5 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 6 | 6 Lần | 1 | ||
4 Lần | 2 | 7 | 6 Lần | 2 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 6 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 8 Lần | 2 |