Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ TP. HCM
Thống kê tần suất trong 5 lần quay Xổ số TP. HCM (theo lô)
| 02 | 1.11% (1 lượt) |
| 03 | 1.11% (1 lượt) |
| 05 | 1.11% (1 lượt) |
| 07 | 1.11% (1 lượt) |
| 11 | 1.11% (1 lượt) |
| 12 | 1.11% (1 lượt) |
| 13 | 1.11% (1 lượt) |
| 14 | 1.11% (1 lượt) |
| 17 | 1.11% (1 lượt) |
| 18 | 1.11% (1 lượt) |
| 19 | 1.11% (1 lượt) |
| 20 | 4.44% (4 lượt) |
| 21 | 1.11% (1 lượt) |
| 22 | 4.44% (4 lượt) |
| 24 | 1.11% (1 lượt) |
| 25 | 2.22% (2 lượt) |
| 27 | 1.11% (1 lượt) |
| 28 | 2.22% (2 lượt) |
| 30 | 1.11% (1 lượt) |
| 31 | 1.11% (1 lượt) |
| 34 | 1.11% (1 lượt) |
| 35 | 1.11% (1 lượt) |
| 36 | 2.22% (2 lượt) |
| 38 | 2.22% (2 lượt) |
| 41 | 1.11% (1 lượt) |
| 42 | 2.22% (2 lượt) |
| 44 | 1.11% (1 lượt) |
| 45 | 1.11% (1 lượt) |
| 46 | 4.44% (4 lượt) |
| 51 | 1.11% (1 lượt) |
| 52 | 2.22% (2 lượt) |
| 55 | 1.11% (1 lượt) |
| 57 | 1.11% (1 lượt) |
| 58 | 1.11% (1 lượt) |
| 60 | 1.11% (1 lượt) |
| 62 | 1.11% (1 lượt) |
| 64 | 1.11% (1 lượt) |
| 65 | 1.11% (1 lượt) |
| 67 | 1.11% (1 lượt) |
| 69 | 5.56% (5 lượt) |
| 73 | 2.22% (2 lượt) |
| 74 | 1.11% (1 lượt) |
| 75 | 1.11% (1 lượt) |
| 76 | 2.22% (2 lượt) |
| 77 | 1.11% (1 lượt) |
| 78 | 3.33% (3 lượt) |
| 80 | 1.11% (1 lượt) |
| 81 | 1.11% (1 lượt) |
| 82 | 2.22% (2 lượt) |
| 84 | 1.11% (1 lượt) |
| 85 | 6.67% (6 lượt) |
| 88 | 2.22% (2 lượt) |
| 89 | 1.11% (1 lượt) |
| 90 | 1.11% (1 lượt) |
| 93 | 1.11% (1 lượt) |
| 94 | 1.11% (1 lượt) |
| 95 | 1.11% (1 lượt) |
| 96 | 2.22% (2 lượt) |
| 99 | 1.11% (1 lượt) |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 29/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
97
49 lần
56
36 lần
15
34 lần
59
28 lần
92
25 lần
49
21 lần
10
19 lần
63
19 lần
68
17 lần
53
16 lần
66
16 lần
09
14 lần
86
14 lần
00
13 lần
50
13 lần
72
13 lần
54
12 lần
29
11 lần
48
11 lần
06
10 lần
40
10 lần
98
10 lần
26
9 lần
33
9 lần
43
9 lần
01
8 lần
16
8 lần
39
8 lần
47
8 lần
71
8 lần
87
8 lần
37
7 lần
61
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 85 | 6 Lần | Tăng
2 |
|
| 69 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 20 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 22 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 46 | 4 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 46 | 8 Lần | Tăng
1 |
|
| 85 | 8 Lần | Tăng
2 |
|
| 22 | 7 Lần | Tăng
1 |
|
| 38 | 6 Lần | Không tăng
|
|
| 44 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 52 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 69 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 96 | 5 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 46 | 13 Lần | Tăng
1 |
|
| 85 | 13 Lần | Tăng
2 |
|
| 16 | 12 Lần | Không tăng
|
|
| 36 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 42 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 17 | 10 Lần | Giảm
1 |
|
| 69 | 10 Lần | Không tăng
|
|
| 05 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 20 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 38 | 9 Lần | Giảm
1 |
|
| 52 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 80 | 9 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 5 Lần |
1 |
0 | 7 Lần |
1 |
||
| 8 Lần |
3 |
1 | 6 Lần |
1 |
||
| 14 Lần |
1 |
2 | 12 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
4 |
3 | 6 Lần |
1 |
||
| 11 Lần |
6 |
4 | 9 Lần |
2 |
||
| 5 Lần |
1 |
5 | 14 Lần |
2 |
||
| 8 Lần |
2 |
6 | 11 Lần |
4 |
||
| 7 Lần | 0
|
7 | 7 Lần |
3 |
||
| 12 Lần |
1 |
8 | 12 Lần |
4 |
||
| 9 Lần |
3 |
9 | 6 Lần |
1 |
||


Tăng
2
Không tăng
Giảm
1 
