Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/11/2025
 | 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng 
 | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 9821416PN 16129  | 
    
| G.Nhất | 69128  | 
    
| G.Nhì | 72785 45940  | 
    
| G.Ba | 47968 02595 58656 70605 58152 19991  | 
    
| G.Tư | 6289 8521 9068 3779  | 
    
| G.Năm | 4851 8648 2493 6781 5634 2321  | 
    
| G.Sáu | 425 593 454  | 
    
| G.Bảy | 32 55 53 13  | 
    
Hải Phòng - 11/09/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5940  | 9991 8521 4851 6781 2321  | 8152 32  | 2493 593 53 13  | 5634 454  | 2785 2595 0605 425 55  | 8656  | 9128 7968 9068 8648  | 6289 3779 6129  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng 
 | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 21181091PX 15580  | 
    
| G.Nhất | 79107  | 
    
| G.Nhì | 73712 42181  | 
    
| G.Ba | 30283 55284 76464 61810 11075 34179  | 
    
| G.Tư | 6011 7452 6842 5634  | 
    
| G.Năm | 4401 4280 7342 0891 5561 5483  | 
    
| G.Sáu | 352 765 525  | 
    
| G.Bảy | 49 34 00 86  | 
    
Hải Phòng - 04/09/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1810 4280 00 5580  | 2181 6011 4401 0891 5561  | 3712 7452 6842 7342 352  | 0283 5483  | 5284 6464 5634 34  | 1075 765 525  | 86  | 9107  | 4179 49  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng 
 | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 73149152NE 17448  | 
    
| G.Nhất | 89523  | 
    
| G.Nhì | 99645 89475  | 
    
| G.Ba | 22204 53986 09621 36927 36188 44932  | 
    
| G.Tư | 0869 9369 1260 8113  | 
    
| G.Năm | 6654 0988 9825 8654 9982 1620  | 
    
| G.Sáu | 637 192 639  | 
    
| G.Bảy | 38 64 16 45  | 
    
Hải Phòng - 28/08/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1260 1620  | 9621  | 4932 9982 192  | 9523 8113  | 2204 6654 8654 64  | 9645 9475 9825 45  | 3986 16  | 6927 637  | 6188 0988 38 7448  | 0869 9369 639  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng 
 | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 5321414NQ 57454  | 
    
| G.Nhất | 69699  | 
    
| G.Nhì | 06505 98439  | 
    
| G.Ba | 12864 01190 01334 28994 67713 73822  | 
    
| G.Tư | 1948 0441 9953 9176  | 
    
| G.Năm | 7548 9706 0436 7866 0522 5688  | 
    
| G.Sáu | 376 955 872  | 
    
| G.Bảy | 74 39 50 36  | 
    
Hải Phòng - 21/08/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1190 50  | 0441  | 3822 0522 872  | 7713 9953  | 2864 1334 8994 74 7454  | 6505 955  | 9176 9706 0436 7866 376 36  | 1948 7548 5688  | 9699 8439 39  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng 
 | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 811351210NY 59514  | 
    
| G.Nhất | 53806  | 
    
| G.Nhì | 16990 48968  | 
    
| G.Ba | 79109 03965 34726 11355 93622 35247  | 
    
| G.Tư | 3986 2814 6928 6649  | 
    
| G.Năm | 1933 2422 5204 2962 8565 5161  | 
    
| G.Sáu | 414 951 854  | 
    
| G.Bảy | 07 12 09 56  | 
    
Hải Phòng - 14/08/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
6990  | 5161 951  | 3622 2422 2962 12  | 1933  | 2814 5204 414 854 9514  | 3965 1355 8565  | 3806 4726 3986 56  | 5247 07  | 8968 6928  | 9109 6649 09  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng 
 | 
    |
| Thứ sáu | Hải Phòng | 
| ĐB | 1111310146MF 43614  | 
    
| G.Nhất | 70914  | 
    
| G.Nhì | 30674 50335  | 
    
| G.Ba | 08197 35081 28938 72281 81989 07365  | 
    
| G.Tư | 4179 3921 7083 2930  | 
    
| G.Năm | 8839 9763 8038 7671 0545 3184  | 
    
| G.Sáu | 982 613 290  | 
    
| G.Bảy | 30 53 07 50  | 
    
Hải Phòng - 07/08/20
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2930 290 30 50  | 5081 2281 3921 7671  | 982  | 7083 9763 613 53  | 0914 0674 3184 3614  | 0335 7365 0545  | 8197 07  | 8938 8038  | 1989 4179 8839  | 
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      



