Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 151156151415215 27233 |
G.Nhất | 72386 |
G.Nhì | 29513 45763 |
G.Ba | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 |
G.Tư | 7430 9871 9189 7139 |
G.Năm | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 |
G.Sáu | 084 928 612 |
G.Bảy | 17 58 51 74 |
Hà Nội - 16/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 3370 7430 | 9871 51 | 6352 612 | 9513 5763 4593 2553 7233 | 8494 084 74 | 2386 0296 5986 | 17 | 5788 4668 1668 928 58 | 0319 9189 7139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 913172097959 91182 |
G.Nhất | 08091 |
G.Nhì | 35179 03315 |
G.Ba | 47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
G.Tư | 7925 7766 4147 3651 |
G.Năm | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
G.Sáu | 381 515 169 |
G.Bảy | 50 55 18 59 |
Bắc Ninh - 15/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 50 | 8091 3651 381 | 1182 | 0313 | 9724 8774 | 3315 7925 515 55 | 9496 4866 7766 8626 | 4647 4147 | 4808 18 | 5179 9659 4799 7339 169 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10181521014102010 58617 |
G.Nhất | 37021 |
G.Nhì | 00278 31762 |
G.Ba | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
G.Tư | 9954 3162 5342 5621 |
G.Năm | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
G.Sáu | 863 661 104 |
G.Bảy | 55 39 66 37 |
Quảng Ninh - 14/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6390 0950 3050 | 7021 1351 5621 661 | 1762 1572 3162 5342 0402 | 863 | 9954 104 | 9845 4875 7395 55 | 66 | 7337 2607 37 8617 | 0278 3528 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1518198152151215 35675 |
G.Nhất | 94675 |
G.Nhì | 34443 92946 |
G.Ba | 28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
G.Tư | 4321 9440 2488 9050 |
G.Năm | 3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
G.Sáu | 287 886 813 |
G.Bảy | 97 22 58 88 |
Hà Nội - 13/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 5010 8210 9440 9050 | 4861 4321 4851 | 22 | 4443 813 | 4675 3995 5675 | 2946 1316 886 | 2627 0047 287 97 | 2488 6708 58 88 | 8149 3199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8201878138178 12352 |
G.Nhất | 26503 |
G.Nhì | 82489 60939 |
G.Ba | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
G.Tư | 3993 3422 5662 3991 |
G.Năm | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
G.Sáu | 567 338 187 |
G.Bảy | 94 24 71 45 |
Thái Bình - 12/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 | 3991 71 | 3422 5662 9702 3752 2352 | 6503 3993 | 5654 94 24 | 45 | 2896 | 2027 5987 567 187 | 3648 6188 9358 338 | 2489 0939 6929 7499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 341320318383 42695 |
G.Nhất | 12877 |
G.Nhì | 87021 18340 |
G.Ba | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
G.Tư | 5339 4385 1652 5975 |
G.Năm | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
G.Sáu | 289 716 223 |
G.Bảy | 68 85 90 76 |
Nam Định - 11/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 90 | 7021 3551 7441 5111 | 1652 | 223 | 9594 | 4385 5975 85 2695 | 8766 5646 716 76 | 2877 1307 7877 | 4058 68 | 9319 5339 9669 3639 289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10133201011101910 65219 |
G.Nhất | 93641 |
G.Nhì | 83407 91579 |
G.Ba | 66391 48893 25011 39708 13428 57610 |
G.Tư | 5652 8156 0777 6427 |
G.Năm | 4317 8010 5905 9948 5434 2792 |
G.Sáu | 764 142 657 |
G.Bảy | 95 41 56 54 |
Hải Phòng - 10/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7610 8010 | 3641 6391 5011 41 | 5652 2792 142 | 8893 | 5434 764 54 | 5905 95 | 8156 56 | 3407 0777 6427 4317 657 | 9708 3428 9948 | 1579 5219 |
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 19 ngày )
44 ( 13 ngày )
06 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
|