Tường Thuật Trực Tiếp
Sổ số Điện Toán
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN Ngày 16/04/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,64 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 798 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,972 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.643.306.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/04/2023 |
7 3 9 7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN Ngày 15/04/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000865
01
34
35
36
42
43
05
Giá Trị Jackpot 1
48,248,431,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,230,553,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải
Trùng
SL
Giá trị (đồng)
Jackpot 1
6 số
0
48,248,431,500đ
Jackpot 2
5 số + power
0
3,230,553,950đ
Giải nhất
5 số
10
40,000,000đ
Giải nhì
4 số
476
500,000đ
Giải ba
3 số
10,730
50,000đ
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
Thứ bảy ngày 15/04/2023
6
75
866
Kết quả xổ số điện toán 6X36
Thứ bảy Ngày 15/04/2023
13
19
22
25
27
32
Kết quả xổ số Thần Tài
Thứ bảy ngày 15/04/2023
3673
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000865
Kỳ Vé: #000865
01 34 35 36 42 43 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,248,431,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,230,553,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,248,431,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,230,553,950đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 476 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,730 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 15/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 15/04/2023 |
3 6 7 3 |
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 13 ngày )
65 ( 11 ngày )
72 ( 8 ngày )
86 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
09 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
59 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
73 ( 15 ngày )
97 ( 13 ngày )
49 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
51 ( 10 ngày )
82 ( 10 ngày )
00 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
36 ( 8 ngày )
|