Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
Xổ số Nam Định mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/11/2025
 | 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định 
 | 
    |
| Thứ bảy | Nam Định | 
| ĐB | 11971031LY 73125  | 
    
| G.Nhất | 49150  | 
    
| G.Nhì | 11662 42636  | 
    
| G.Ba | 77669 20758 90628 69376 07744 74090  | 
    
| G.Tư | 1235 7306 4251 0219  | 
    
| G.Năm | 2927 6946 7368 6598 0823 3611  | 
    
| G.Sáu | 608 961 594  | 
    
| G.Bảy | 81 31 85 93  | 
    
Nam Định - 23/10/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
9150 4090  | 4251 3611 961 81 31  | 1662  | 0823 93  | 7744 594  | 1235 85 3125  | 2636 9376 7306 6946  | 2927  | 0758 0628 7368 6598 608  | 7669 0219  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định 
 | 
    |
| Thứ bảy | Nam Định | 
| ĐB | 151113783LQ 66067  | 
    
| G.Nhất | 51010  | 
    
| G.Nhì | 58163 24893  | 
    
| G.Ba | 22086 11007 59027 44020 89643 23923  | 
    
| G.Tư | 3823 4029 6037 8722  | 
    
| G.Năm | 4597 2086 4262 6785 2981 0394  | 
    
| G.Sáu | 970 084 208  | 
    
| G.Bảy | 56 38 14 07  | 
    
Nam Định - 16/10/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
1010 4020 970  | 2981  | 8722 4262  | 8163 4893 9643 3923 3823  | 0394 084 14  | 6785  | 2086 2086 56  | 1007 9027 6037 4597 07 6067  | 208 38  | 4029  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định 
 | 
    |
| Thứ bảy | Nam Định | 
| ĐB | 91221164LF 31156  | 
    
| G.Nhất | 70905  | 
    
| G.Nhì | 52422 68986  | 
    
| G.Ba | 95981 27557 61315 00056 79187 64291  | 
    
| G.Tư | 4207 4639 7518 3207  | 
    
| G.Năm | 6514 8442 4642 1514 5220 7211  | 
    
| G.Sáu | 341 184 364  | 
    
| G.Bảy | 33 92 39 01  | 
    
Nam Định - 09/10/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
5220  | 5981 4291 7211 341 01  | 2422 8442 4642 92  | 33  | 6514 1514 184 364  | 0905 1315  | 8986 0056 1156  | 7557 9187 4207 3207  | 7518  | 4639 39  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định 
 | 
    |
| Thứ bảy | Nam Định | 
| ĐB | 6151249KY 37377  | 
    
| G.Nhất | 21288  | 
    
| G.Nhì | 46261 00079  | 
    
| G.Ba | 66998 36915 98030 41584 52824 42926  | 
    
| G.Tư | 2434 0327 9138 3444  | 
    
| G.Năm | 5450 1412 9468 0875 8001 6321  | 
    
| G.Sáu | 887 703 045  | 
    
| G.Bảy | 31 78 63 55  | 
    
Nam Định - 02/10/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8030 5450  | 6261 8001 6321 31  | 1412  | 703 63  | 1584 2824 2434 3444  | 6915 0875 045 55  | 2926  | 0327 887 7377  | 1288 6998 9138 9468 78  | 0079  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định 
 | 
    |
| Thứ bảy | Nam Định | 
| ĐB | 1152714KQ 92408  | 
    
| G.Nhất | 91545  | 
    
| G.Nhì | 83667 10074  | 
    
| G.Ba | 24894 91092 90506 11587 03675 28811  | 
    
| G.Tư | 1134 8263 7597 0123  | 
    
| G.Năm | 2562 9892 0143 7177 9148 5373  | 
    
| G.Sáu | 341 495 952  | 
    
| G.Bảy | 71 35 97 83  | 
    
Nam Định - 25/09/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
8811 341 71  | 1092 2562 9892 952  | 8263 0123 0143 5373 83  | 0074 4894 1134  | 1545 3675 495 35  | 0506  | 3667 1587 7597 7177 97  | 9148 2408  | 
| 
 KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định 
 | 
    |
| Thứ bảy | Nam Định | 
| ĐB | 92615813KF 93901  | 
    
| G.Nhất | 29743  | 
    
| G.Nhì | 74749 24114  | 
    
| G.Ba | 11745 24603 47552 26902 02551 09078  | 
    
| G.Tư | 2410 5244 7589 6247  | 
    
| G.Năm | 6371 5447 7365 6465 3567 7674  | 
    
| G.Sáu | 783 359 506  | 
    
| G.Bảy | 36 83 39 17  | 
    
Nam Định - 18/09/21
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 
2410  | 2551 6371 3901  | 7552 6902  | 9743 4603 783 83  | 4114 5244 7674  | 1745 7365 6465  | 506 36  | 6247 5447 3567 17  | 9078  | 4749 7589 359 39  | 
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      



