Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1851119181318818 00943 |
G.Nhất | 43213 |
G.Nhì | 66146 15901 |
G.Ba | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
G.Tư | 8964 0803 4867 2405 |
G.Năm | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
G.Sáu | 803 301 325 |
G.Bảy | 84 09 69 79 |
Nam Định - 11/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 | 5901 6281 8101 301 | 9122 6672 | 3213 3893 5773 0803 8813 7293 803 0943 | 8964 84 | 4955 2405 325 | 6146 2906 | 4867 | 2538 | 09 69 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11419131110111411 01640 |
G.Nhất | 54778 |
G.Nhì | 58480 54921 |
G.Ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
G.Tư | 8299 6500 7568 0321 |
G.Năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
G.Sáu | 034 005 095 |
G.Bảy | 41 71 90 42 |
Hải Phòng - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 4670 6500 0990 90 1640 | 4921 0321 0601 41 71 | 42 | 3833 | 034 | 2625 005 095 | 8746 | 4778 6818 1058 1888 7568 2158 | 0749 8299 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 61524696146 09565 |
G.Nhất | 14729 |
G.Nhì | 68722 61754 |
G.Ba | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
G.Tư | 4631 1236 6574 0622 |
G.Năm | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
G.Sáu | 592 108 449 |
G.Bảy | 76 24 77 01 |
Hà Nội - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 9220 6850 0740 6760 | 4631 01 | 8722 0622 592 | 1093 | 1754 2844 6574 9164 24 | 9565 | 1236 76 | 3557 77 | 9108 2328 108 | 4729 9439 449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1181217117111611 16533 |
G.Nhất | 91202 |
G.Nhì | 07503 52128 |
G.Ba | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
G.Tư | 2052 2647 2059 7265 |
G.Năm | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
G.Sáu | 006 820 579 |
G.Bảy | 14 64 62 83 |
Bắc Ninh - 08/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 | 2361 | 1202 6632 2052 5052 62 | 7503 3063 83 6533 | 9904 0224 14 64 | 7265 | 006 | 2177 8927 5417 2647 7707 2427 | 2128 | 2059 3819 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1315181013313513 42525 |
G.Nhất | 06479 |
G.Nhì | 87963 56902 |
G.Ba | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
G.Tư | 7412 1118 0761 0634 |
G.Năm | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
G.Sáu | 538 998 895 |
G.Bảy | 62 41 65 07 |
Quảng Ninh - 07/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 | 0761 41 | 6902 7412 62 | 7963 9953 | 7284 9364 0634 7234 | 6815 1805 3945 895 65 2525 | 6237 07 | 1368 1118 3928 538 998 | 6479 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1562715815415 28021 |
G.Nhất | 56031 |
G.Nhì | 10444 20103 |
G.Ba | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
G.Tư | 5508 3127 7257 1133 |
G.Năm | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
G.Sáu | 626 040 985 |
G.Bảy | 10 46 91 25 |
Hà Nội - 06/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 10 | 6031 5111 1661 5001 5591 91 8021 | 0522 8392 8292 | 0103 1133 5433 | 0444 9504 | 985 25 | 626 46 | 3127 7257 | 4248 5508 0548 | 1809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1111361191151 38445 |
G.Nhất | 27255 |
G.Nhì | 14580 81191 |
G.Ba | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
G.Tư | 9486 6361 6087 6117 |
G.Năm | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
G.Sáu | 993 271 906 |
G.Bảy | 69 25 16 14 |
Thái Bình - 05/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 4580 | 1191 6361 271 | 3452 | 993 | 4424 14 | 7255 9765 25 8445 | 9686 6946 5216 9486 906 16 | 6087 6117 | 4048 7068 | 8599 0829 3369 69 |
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
29 ( 14 ngày )
52 ( 11 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
03 ( 8 ngày )
94 ( 7 ngày )
57 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
47 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 16 ngày )
16 ( 13 ngày )
86 ( 13 ngày )
26 ( 12 ngày )
53 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
74 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
|