Tường Thuật Trực Tiếp
THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Tiền Giang
Thống kê tần suất trong 5 lần quay Xổ số Tiền Giang (đặc biệt)
00 | 2.22% (2 lượt) |
02 | 1.11% (1 lượt) |
03 | 2.22% (2 lượt) |
04 | 1.11% (1 lượt) |
05 | 1.11% (1 lượt) |
06 | 2.22% (2 lượt) |
08 | 1.11% (1 lượt) |
13 | 1.11% (1 lượt) |
16 | 1.11% (1 lượt) |
17 | 1.11% (1 lượt) |
18 | 1.11% (1 lượt) |
20 | 3.33% (3 lượt) |
22 | 1.11% (1 lượt) |
23 | 1.11% (1 lượt) |
26 | 2.22% (2 lượt) |
27 | 1.11% (1 lượt) |
29 | 1.11% (1 lượt) |
30 | 1.11% (1 lượt) |
31 | 1.11% (1 lượt) |
32 | 1.11% (1 lượt) |
34 | 1.11% (1 lượt) |
35 | 1.11% (1 lượt) |
37 | 1.11% (1 lượt) |
38 | 2.22% (2 lượt) |
39 | 1.11% (1 lượt) |
40 | 1.11% (1 lượt) |
41 | 2.22% (2 lượt) |
43 | 3.33% (3 lượt) |
45 | 2.22% (2 lượt) |
47 | 1.11% (1 lượt) |
48 | 1.11% (1 lượt) |
49 | 1.11% (1 lượt) |
53 | 1.11% (1 lượt) |
54 | 4.44% (4 lượt) |
55 | 1.11% (1 lượt) |
56 | 1.11% (1 lượt) |
59 | 1.11% (1 lượt) |
60 | 2.22% (2 lượt) |
61 | 2.22% (2 lượt) |
62 | 1.11% (1 lượt) |
66 | 1.11% (1 lượt) |
67 | 2.22% (2 lượt) |
68 | 2.22% (2 lượt) |
69 | 1.11% (1 lượt) |
71 | 2.22% (2 lượt) |
72 | 2.22% (2 lượt) |
74 | 1.11% (1 lượt) |
75 | 1.11% (1 lượt) |
76 | 4.44% (4 lượt) |
77 | 1.11% (1 lượt) |
79 | 1.11% (1 lượt) |
80 | 2.22% (2 lượt) |
81 | 1.11% (1 lượt) |
82 | 2.22% (2 lượt) |
83 | 1.11% (1 lượt) |
85 | 1.11% (1 lượt) |
87 | 1.11% (1 lượt) |
88 | 1.11% (1 lượt) |
91 | 1.11% (1 lượt) |
93 | 2.22% (2 lượt) |
94 | 1.11% (1 lượt) |
97 | 1.11% (1 lượt) |
98 | 1.11% (1 lượt) |
99 | 1.11% (1 lượt) |
Thống kê - Xổ số Tiền Giang đến Ngày 12/01/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
41 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
26 lần
78
18 lần
65
16 lần
46
15 lần
42
13 lần
44
13 lần
51
12 lần
89
12 lần
09
11 lần
70
10 lần
50
9 lần
63
9 lần
95
9 lần
07
8 lần
58
8 lần
92
8 lần
10
7 lần
14
7 lần
36
7 lần
52
7 lần
64
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 4 Lần | Tăng 1 | |
76 | 4 Lần | Tăng 1 | |
20 | 3 Lần | Tăng 2 | |
43 | 3 Lần | Tăng 1 | |
00 | 2 Lần | Không tăng | |
03 | 2 Lần | Tăng 1 | |
06 | 2 Lần | Giảm 1 | |
26 | 2 Lần | Không tăng | |
38 | 2 Lần | Tăng 1 | |
41 | 2 Lần | Tăng 1 | |
45 | 2 Lần | Không tăng | |
60 | 2 Lần | Không tăng | |
61 | 2 Lần | Không tăng | |
67 | 2 Lần | Không tăng | |
68 | 2 Lần | Không tăng | |
71 | 2 Lần | Không tăng | |
72 | 2 Lần | Tăng 1 | |
80 | 2 Lần | Giảm 1 | |
82 | 2 Lần | Không tăng | |
93 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 5 Lần | Không tăng | |
20 | 5 Lần | Tăng 2 | |
54 | 5 Lần | Tăng 1 | |
76 | 5 Lần | Tăng 1 | |
00 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Tăng 1 | |
68 | 4 Lần | Không tăng | |
80 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 11 Lần | Giảm 1 | |
06 | 10 Lần | Giảm 1 | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
20 | 9 Lần | Tăng 2 | |
33 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Tăng 1 | |
76 | 9 Lần | Tăng 1 | |
79 | 9 Lần | Không tăng | |
80 | 9 Lần | Giảm 1 | |
84 | 9 Lần | Giảm 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 3 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
4 Lần | 0 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 5 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 3 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
12 Lần | 3 | 7 | 9 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 3 | 9 | 8 Lần | 1 |