Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 20/01/2022
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000674
Kỳ Vé: #000674
|
08 21 32 34 41 46 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,691,966,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,653,973,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,691,966,950đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,653,973,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 662 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,202 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/01/2022 |
|
9 7 9 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 135371510RD 71085 |
| G.Nhất | 18328 |
| G.Nhì | 78797 48541 |
| G.Ba | 46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
| G.Tư | 5382 2316 9902 5825 |
| G.Năm | 7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
| G.Sáu | 138 764 484 |
| G.Bảy | 49 41 71 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,79 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,021 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,442 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 16.793.959.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/01/2022 |
|
8 0 8 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 31261144RC 76930 |
| G.Nhất | 48843 |
| G.Nhì | 41006 76053 |
| G.Ba | 77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
| G.Tư | 8261 3990 8384 7358 |
| G.Năm | 1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
| G.Sáu | 938 896 778 |
| G.Bảy | 93 91 60 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000673
Kỳ Vé: #000673
|
06 15 16 33 41 43 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,661,845,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,428,404,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,661,845,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,428,404,250đ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 721 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,339 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/01/2022 |
|
1 1 9 5 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 121187414RB 46384 |
| G.Nhất | 25306 |
| G.Nhì | 69864 13585 |
| G.Ba | 02154 92020 72481 99996 31657 99642 |
| G.Tư | 8470 5095 0718 6124 |
| G.Năm | 3254 4223 3465 8258 1568 2404 |
| G.Sáu | 772 095 306 |
| G.Bảy | 78 90 92 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/01/2022 |
|
4 1 4 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 106151235RA 88041 |
| G.Nhất | 36730 |
| G.Nhì | 73089 38298 |
| G.Ba | 65757 45175 30708 86796 92638 82598 |
| G.Tư | 7621 2164 0664 0022 |
| G.Năm | 3870 3305 1752 1265 5131 5477 |
| G.Sáu | 099 539 479 |
| G.Bảy | 09 17 44 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,01 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 971 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,122 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 15.005.629.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/01/2022 |
|
3 6 9 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 81471031QZ 55431 |
| G.Nhất | 77267 |
| G.Nhì | 00522 27414 |
| G.Ba | 99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
| G.Tư | 7601 7982 6403 4639 |
| G.Năm | 2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
| G.Sáu | 388 349 939 |
| G.Bảy | 18 64 63 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000672
Kỳ Vé: #000672
|
20 26 41 46 47 48 18 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,394,271,200đ
Giá Trị Jackpot 2
4,176,451,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,394,271,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,176,451,550đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 473 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,831 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 15/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 15/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 15/01/2022 |
|
9 1 5 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 1491115210QY 20222 |
| G.Nhất | 22217 |
| G.Nhì | 31826 17040 |
| G.Ba | 39391 25127 54893 33552 39862 77061 |
| G.Tư | 9838 6844 4719 2280 |
| G.Năm | 4107 4023 5944 9446 6904 4687 |
| G.Sáu | 877 004 172 |
| G.Bảy | 27 09 80 87 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,30 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,069 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,417 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.303.467.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 14/01/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 14/01/2022 |
|
4 4 9 0 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 311214610QX 87219 |
| G.Nhất | 41662 |
| G.Nhì | 25784 04591 |
| G.Ba | 53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
| G.Tư | 2270 0353 0360 0778 |
| G.Năm | 5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
| G.Sáu | 229 597 329 |
| G.Bảy | 30 67 18 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
03 ( 12 ngày )
38 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
35 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 15 ngày )
17 ( 14 ngày )
92 ( 13 ngày )
20 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
21 ( 8 ngày )
24 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
32 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|



