Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 26/10/2025
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | ... | ... |
| Giải nhất | 5 số | ... | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | ... | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | ... | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: ... | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 26/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 26/10/2025 |
|
1 2 8 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 61012176116156 38410 |
| G.Nhất | 50116 |
| G.Nhì | 73120 60383 |
| G.Ba | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G.Tư | 1849 3395 7827 8488 |
| G.Năm | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G.Sáu | 838 475 406 |
| G.Bảy | 69 68 57 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001085
Kỳ Vé: #001085
|
03 05 11 13 24 27 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,488,510,800đ
Giá Trị Jackpot 2
4,095,809,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,488,510,800đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,095,809,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 1,036 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,911 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 25/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 25/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 25/10/2025 |
|
5 1 7 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 315863193113 77962 |
| G.Nhất | 82883 |
| G.Nhì | 36158 49284 |
| G.Ba | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| G.Tư | 7939 5592 3142 4474 |
| G.Năm | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| G.Sáu | 493 852 317 |
| G.Bảy | 87 65 52 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,47 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 932 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,268 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 15.470.391.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 24/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 24/10/2025 |
|
7 6 9 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 320714323153 01564 |
| G.Nhất | 24940 |
| G.Nhì | 32139 92425 |
| G.Ba | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| G.Tư | 8096 6984 5242 5787 |
| G.Năm | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| G.Sáu | 561 419 324 |
| G.Bảy | 40 27 85 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001084
Kỳ Vé: #001084
|
08 10 21 48 49 50 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
39,936,636,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,923,378,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,936,636,300đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,923,378,700đ |
| Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 504 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,610 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/10/2025 |
|
5 1 1 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1220913121512212 80283 |
| G.Nhất | 97483 |
| G.Nhì | 56278 37452 |
| G.Ba | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G.Tư | 7457 3964 2615 9592 |
| G.Năm | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G.Sáu | 602 126 069 |
| G.Bảy | 53 69 25 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,65 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 916 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,766 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 13.646.843.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 22/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 22/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 22/10/2025 |
|
3 5 9 4 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 191674191319819 49274 |
| G.Nhất | 40078 |
| G.Nhì | 75515 04948 |
| G.Ba | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| G.Tư | 3300 7747 7758 8312 |
| G.Năm | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| G.Sáu | 346 258 090 |
| G.Bảy | 78 90 69 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001083
Kỳ Vé: #001083
|
03 11 12 14 22 40 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,705,495,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,675,474,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,705,495,800đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,675,474,200đ |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 947 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,131 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 21/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 21/10/2025 |
|
5 9 1 3 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 151618151015215 07081 |
| G.Nhất | 66797 |
| G.Nhì | 13815 27581 |
| G.Ba | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 |
| G.Tư | 2280 1567 2908 2876 |
| G.Năm | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 |
| G.Sáu | 391 303 160 |
| G.Bảy | 28 81 70 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 20/10/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 20/10/2025 |
|
4 3 5 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 1214317121812812 32372 |
| G.Nhất | 39001 |
| G.Nhì | 85080 13074 |
| G.Ba | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 |
| G.Tư | 1305 1952 9864 1984 |
| G.Năm | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 |
| G.Sáu | 314 489 496 |
| G.Bảy | 59 97 74 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
70 ( 13 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
76 ( 8 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
19 ( 5 ngày )
40 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
75 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 19 ngày )
09 ( 13 ngày )
21 ( 12 ngày )
32 ( 12 ngày )
36 ( 11 ngày )
37 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
63 ( 9 ngày )
34 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
|



