Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 743177197107 20424 |
G.Nhất | 73482 |
G.Nhì | 24515 12045 |
G.Ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
G.Tư | 1293 5905 8675 4991 |
G.Năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
G.Sáu | 076 989 704 |
G.Bảy | 11 33 29 40 |
Quảng Ninh - 14/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 40 | 4991 0121 11 | 3482 8132 3982 8362 | 6763 1293 33 | 704 0424 | 4515 2045 5905 8675 0635 | 076 | 4597 4947 | 8028 1638 | 8239 989 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 8619138128148 56708 |
G.Nhất | 28309 |
G.Nhì | 14066 54388 |
G.Ba | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
G.Tư | 6613 3765 1875 7381 |
G.Năm | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
G.Sáu | 039 767 147 |
G.Bảy | 25 42 72 87 |
Hà Nội - 13/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7800 3600 4560 | 7381 | 0922 6262 42 72 | 6613 2403 | 2034 | 3765 1875 25 | 4066 | 2577 767 147 87 | 4388 2808 6708 | 8309 0829 6839 1919 039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 12814212512112 26352 |
G.Nhất | 46620 |
G.Nhì | 88046 06757 |
G.Ba | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
G.Tư | 3781 2444 1432 7054 |
G.Năm | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
G.Sáu | 493 645 966 |
G.Bảy | 02 90 42 28 |
Thái Bình - 12/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 90 | 3781 | 2102 4412 1432 3302 7162 9102 02 42 6352 | 6273 493 | 2444 7054 | 4205 645 | 8046 5236 3966 9246 7546 966 | 6757 9407 | 28 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1851119181318818 00943 |
G.Nhất | 43213 |
G.Nhì | 66146 15901 |
G.Ba | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
G.Tư | 8964 0803 4867 2405 |
G.Năm | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
G.Sáu | 803 301 325 |
G.Bảy | 84 09 69 79 |
Nam Định - 11/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5660 | 5901 6281 8101 301 | 9122 6672 | 3213 3893 5773 0803 8813 7293 803 0943 | 8964 84 | 4955 2405 325 | 6146 2906 | 4867 | 2538 | 09 69 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11419131110111411 01640 |
G.Nhất | 54778 |
G.Nhì | 58480 54921 |
G.Ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
G.Tư | 8299 6500 7568 0321 |
G.Năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
G.Sáu | 034 005 095 |
G.Bảy | 41 71 90 42 |
Hải Phòng - 10/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 4670 6500 0990 90 1640 | 4921 0321 0601 41 71 | 42 | 3833 | 034 | 2625 005 095 | 8746 | 4778 6818 1058 1888 7568 2158 | 0749 8299 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 61524696146 09565 |
G.Nhất | 14729 |
G.Nhì | 68722 61754 |
G.Ba | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
G.Tư | 4631 1236 6574 0622 |
G.Năm | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
G.Sáu | 592 108 449 |
G.Bảy | 76 24 77 01 |
Hà Nội - 09/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 9220 6850 0740 6760 | 4631 01 | 8722 0622 592 | 1093 | 1754 2844 6574 9164 24 | 9565 | 1236 76 | 3557 77 | 9108 2328 108 | 4729 9439 449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1181217117111611 16533 |
G.Nhất | 91202 |
G.Nhì | 07503 52128 |
G.Ba | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
G.Tư | 2052 2647 2059 7265 |
G.Năm | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
G.Sáu | 006 820 579 |
G.Bảy | 14 64 62 83 |
Bắc Ninh - 08/10/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 | 2361 | 1202 6632 2052 5052 62 | 7503 3063 83 6533 | 9904 0224 14 64 | 7265 | 006 | 2177 8927 5417 2647 7707 2427 | 2128 | 2059 3819 579 |
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
29 ( 14 ngày )
52 ( 11 ngày )
22 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
03 ( 8 ngày )
94 ( 7 ngày )
57 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
38 ( 5 ngày )
47 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 16 ngày )
16 ( 13 ngày )
86 ( 13 ngày )
26 ( 12 ngày )
53 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
14 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
74 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
|