Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 28/03/2022
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 28/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 28/03/2022 |
|
8 0 7 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 155131123UE 20182 |
| G.Nhất | 07161 |
| G.Nhì | 16533 55139 |
| G.Ba | 31591 79577 08532 93770 14710 81684 |
| G.Tư | 7533 5148 1673 0425 |
| G.Năm | 0011 2533 3699 2749 8266 9480 |
| G.Sáu | 543 604 134 |
| G.Bảy | 81 56 69 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,91 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,148 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,596 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 20.912.630.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 27/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 27/03/2022 |
|
8 7 4 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 11174146UD 80965 |
| G.Nhất | 15580 |
| G.Nhì | 97527 79584 |
| G.Ba | 04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
| G.Tư | 7607 6561 5081 1676 |
| G.Năm | 5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
| G.Sáu | 559 197 968 |
| G.Bảy | 85 50 42 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000701
Kỳ Vé: #000701
|
01 06 16 30 34 55 29 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,307,304,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,506,184,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,307,304,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,506,184,300đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 647 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,940 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 26/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
|
2 4 4 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 1253967UC 15972 |
| G.Nhất | 02820 |
| G.Nhì | 54813 53654 |
| G.Ba | 51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
| G.Tư | 5847 0662 7665 3347 |
| G.Năm | 5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
| G.Sáu | 704 672 783 |
| G.Bảy | 92 82 28 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,43 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 835 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,115 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 19.431.284.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 25/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 25/03/2022 |
|
1 6 5 2 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 3415982UB 88460 |
| G.Nhất | 99513 |
| G.Nhì | 98223 99207 |
| G.Ba | 44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
| G.Tư | 4113 3372 8736 7287 |
| G.Năm | 4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
| G.Sáu | 665 032 298 |
| G.Bảy | 44 18 92 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000700
Kỳ Vé: #000700
|
05 09 16 35 45 46 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,906,255,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,239,401,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,906,255,400đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,239,401,100đ |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 809 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,337 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 24/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 24/03/2022 |
|
8 6 4 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 2131512107UA 71400 |
| G.Nhất | 61967 |
| G.Nhì | 47962 31669 |
| G.Ba | 42108 47223 53657 57232 18919 92627 |
| G.Tư | 0233 5666 5083 0137 |
| G.Năm | 6428 3498 9576 2662 2948 6475 |
| G.Sáu | 412 429 587 |
| G.Bảy | 39 43 51 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,87 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 6 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 777 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,324 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 17.867.079.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 23/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 23/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 23/03/2022 |
|
9 7 4 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 15612527TZ 38074 |
| G.Nhất | 32168 |
| G.Nhì | 16948 99428 |
| G.Ba | 73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
| G.Tư | 9564 9970 1812 0643 |
| G.Năm | 6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
| G.Sáu | 513 774 799 |
| G.Bảy | 32 85 48 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000699
Kỳ Vé: #000699
|
01 14 18 28 47 49 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,751,645,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,778,769,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,751,645,500đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,778,769,900đ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 654 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,047 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 22/03/2022 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 22/03/2022 |
|
5 5 0 1 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 1521031113TY 43218 |
| G.Nhất | 62234 |
| G.Nhì | 39351 63114 |
| G.Ba | 82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
| G.Tư | 9040 6063 4822 6693 |
| G.Năm | 0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
| G.Sáu | 568 570 162 |
| G.Bảy | 71 90 23 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
03 ( 12 ngày )
38 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
30 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
35 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
61 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
98 ( 15 ngày )
17 ( 14 ngày )
92 ( 13 ngày )
20 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
09 ( 9 ngày )
88 ( 9 ngày )
21 ( 8 ngày )
24 ( 8 ngày )
29 ( 8 ngày )
32 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|



