Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 01/03/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 2 | ≈ 96,77 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 59 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 3,101 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 48,675 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 01/03/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
8 3 9 6 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9121173NS 76102 |
| G.Nhất | 46493 |
| G.Nhì | 52752 89477 |
| G.Ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
| G.Tư | 9964 8534 9975 6493 |
| G.Năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
| G.Sáu | 750 265 946 |
| G.Bảy | 55 92 70 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000845
Kỳ Vé: #000845
|
02 13 14 30 43 55 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,830,729,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,144,011,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,830,729,550đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,144,011,550đ |
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 569 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,437 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
2 3 4 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 271081412NT 55827 |
| G.Nhất | 39977 |
| G.Nhì | 20715 42892 |
| G.Ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
| G.Tư | 5489 2390 8889 5750 |
| G.Năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
| G.Sáu | 590 700 105 |
| G.Bảy | 36 60 58 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
8 1 7 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 93611510NU 93758 |
| G.Nhất | 96434 |
| G.Nhì | 10620 41971 |
| G.Ba | 97839 24382 48220 49467 28419 70861 |
| G.Tư | 7454 7809 8678 2897 |
| G.Năm | 0499 1466 2069 6655 0134 2993 |
| G.Sáu | 915 894 598 |
| G.Bảy | 24 00 65 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 87,75 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 47 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,444 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 41,868 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 87.754.341.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 26/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 26/02/2023 |
|
9 0 9 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 15962114NV 67360 |
| G.Nhất | 84040 |
| G.Nhì | 06293 78613 |
| G.Ba | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
| G.Tư | 4048 4141 7341 5700 |
| G.Năm | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
| G.Sáu | 797 374 706 |
| G.Bảy | 41 71 90 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000844
Kỳ Vé: #000844
|
01 02 14 21 38 51 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,516,873,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,886,916,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,516,873,650đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,886,916,450đ |
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 501 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,921 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 25/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 25/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 25/02/2023 |
|
2 4 0 9 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 12711542NX 30415 |
| G.Nhất | 46223 |
| G.Nhì | 32874 26964 |
| G.Ba | 77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
| G.Tư | 0570 3424 1563 1970 |
| G.Năm | 3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
| G.Sáu | 967 705 404 |
| G.Bảy | 68 40 91 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 79,91 tỷ |
| Giải nhất | 5 số | 49 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 2,192 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 35,356 | 30.000đ |
| Jackpot sắp tới: 79.907.120.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 24/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 24/02/2023 |
|
3 7 3 8 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 91581114NY 16979 |
| G.Nhất | 09730 |
| G.Nhì | 04515 27241 |
| G.Ba | 78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
| G.Tư | 7083 8093 5365 1899 |
| G.Năm | 6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
| G.Sáu | 711 030 488 |
| G.Bảy | 85 36 70 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000843
Kỳ Vé: #000843
|
12 16 29 31 39 48 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,760,073,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,691,716,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,760,073,200đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,691,716,400đ |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 528 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,269 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/02/2023 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/02/2023 |
|
0 3 3 7 |
| Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 31581115NZ 01964 |
| G.Nhất | 74969 |
| G.Nhì | 79479 90535 |
| G.Ba | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
| G.Tư | 4855 9854 4747 8734 |
| G.Năm | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
| G.Sáu | 438 805 490 |
| G.Bảy | 03 93 82 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|



