Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 07/04/2023
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 60,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,980 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 31,965 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 60.536.720.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 07/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 07/04/2023 |
2 2 9 0 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 71021538QY 49736 |
G.Nhất | 58224 |
G.Nhì | 65556 14147 |
G.Ba | 58150 72738 43810 30812 33149 13629 |
G.Tư | 8908 1830 7439 0764 |
G.Năm | 6547 1958 9971 7786 2569 4304 |
G.Sáu | 463 465 406 |
G.Bảy | 00 44 72 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000861
Kỳ Vé: #000861
07 10 12 33 52 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,461,283,650đ
Giá Trị Jackpot 2
4,789,180,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,461,283,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,789,180,250đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 593 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,271 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 06/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 06/04/2023 |
0 0 9 8 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81321156QZ 89911 |
G.Nhất | 05742 |
G.Nhì | 50512 78149 |
G.Ba | 88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
G.Tư | 7605 2631 8658 7044 |
G.Năm | 8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
G.Sáu | 436 412 634 |
G.Bảy | 60 25 68 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 54,94 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,930 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 33,216 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 54.938.892.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 05/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 05/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 05/04/2023 |
7 2 7 5 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1751613711814PA 96226 |
G.Nhất | 95972 |
G.Nhì | 01247 51881 |
G.Ba | 41676 08715 40559 11220 01149 96249 |
G.Tư | 4359 4886 1952 1114 |
G.Năm | 6014 5500 7559 6213 7458 8014 |
G.Sáu | 379 127 366 |
G.Bảy | 85 26 25 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000860
Kỳ Vé: #000860
13 28 41 42 47 51 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,918,931,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,617,807,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,918,931,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,617,807,750đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 479 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,509 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 04/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 04/04/2023 |
1 5 8 2 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11511376PB 75345 |
G.Nhất | 58033 |
G.Nhì | 53624 14990 |
G.Ba | 65024 54180 48496 98824 68882 50488 |
G.Tư | 1050 3793 9904 2976 |
G.Năm | 6534 1659 3601 3421 3084 1283 |
G.Sáu | 615 045 950 |
G.Bảy | 44 38 59 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 03/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 03/04/2023 |
6 2 8 6 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 113105115PC 52333 |
G.Nhất | 60129 |
G.Nhì | 20276 16945 |
G.Ba | 79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
G.Tư | 7123 3025 2171 9384 |
G.Năm | 5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
G.Sáu | 116 932 199 |
G.Bảy | 65 89 71 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 49,21 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,488 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,763 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 49.214.478.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 02/04/2023 |
1 4 6 4 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1415461310PD 01844 |
G.Nhất | 86587 |
G.Nhì | 43090 21057 |
G.Ba | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
G.Tư | 2573 5217 1536 8939 |
G.Năm | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
G.Sáu | 057 954 095 |
G.Bảy | 96 07 70 77 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000859
Kỳ Vé: #000859
12 34 39 44 49 55 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,853,249,350đ
Giá Trị Jackpot 2
4,388,287,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,853,249,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,388,287,550đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 467 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,782 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 01/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 01/04/2023 |
3 4 3 6 |
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9111421012PE 70344 |
G.Nhất | 29158 |
G.Nhì | 24102 22255 |
G.Ba | 23385 08995 78861 88142 93756 42929 |
G.Tư | 0962 4828 0948 7865 |
G.Năm | 5076 2309 1465 4650 5070 1375 |
G.Sáu | 549 093 772 |
G.Bảy | 09 18 34 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 17 ngày )
16 ( 15 ngày )
62 ( 15 ngày )
87 ( 12 ngày )
65 ( 10 ngày )
85 ( 10 ngày )
12 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 20 ngày )
44 ( 14 ngày )
83 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
35 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
31 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
|