Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 11/09/2024
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 32 | 23 |
250N | 062 | 110 |
500N | 9824 5721 7153 | 9357 2718 0004 |
1TR | 2740 | 9883 |
2,5TR | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 |
5TR | 76291 98622 | 90874 36844 |
10TR | 19640 | 48462 |
40TR | 07129 | 39804 |
ĐB | 295789 | 146986 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 96 | 41 |
250N | 539 | 402 |
500N | 6114 1813 8755 | 3744 5081 0877 |
1TR | 7549 | 2752 |
2,5TR | 39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 | 35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
5TR | 94993 45198 | 47414 52312 |
10TR | 48175 | 31453 |
40TR | 85792 | 19729 |
ĐB | 236145 | 600935 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 49 | 59 |
250N | 647 | 768 |
500N | 5291 8216 0698 | 9486 5937 8341 |
1TR | 8797 | 4848 |
2,5TR | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
5TR | 59512 27525 | 89095 23943 |
10TR | 48221 | 46628 |
40TR | 63275 | 59643 |
ĐB | 391389 | 583247 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Chủ nhật | Thừa T. Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
TTH | KT | KH | |
100N | 34 | 77 | 77 |
250N | 487 | 499 | 977 |
500N | 7695 2437 4842 | 7978 5475 0040 | 5315 9940 7812 |
1TR | 3186 | 6157 | 7322 |
2,5TR | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 | 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 |
5TR | 00441 02636 | 67612 10703 | 53741 25120 |
10TR | 26241 | 87295 | 90125 |
40TR | 25612 | 62116 | 91512 |
ĐB | 332069 | 130907 | 616209 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 29 | 45 |
250N | 948 | 769 | 598 |
500N | 8562 7439 6428 | 2099 8090 3680 | 4836 1879 3806 |
1TR | 9219 | 2285 | 8744 |
2,5TR | 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 | 25667 11171 90244 84239 33777 03166 25031 |
5TR | 56812 59350 | 32423 27557 | 66371 06957 |
10TR | 61689 | 53410 | 52258 |
40TR | 31701 | 90726 | 16966 |
ĐB | 584956 | 998197 | 174149 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 53 | 68 |
250N | 464 | 823 |
500N | 3844 8623 1628 | 8606 3661 0585 |
1TR | 8011 | 3551 |
2,5TR | 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 | 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028 |
5TR | 90702 62004 | 74130 97681 |
10TR | 71009 | 70926 |
40TR | 03366 | 11535 |
ĐB | 524631 | 944635 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 74 | 09 |
250N | 031 | 929 | 204 |
500N | 6295 0370 5495 | 6817 3623 1188 | 9203 7859 3137 |
1TR | 7995 | 9558 | 0520 |
2,5TR | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
5TR | 98401 16607 | 33281 56422 | 64512 80048 |
10TR | 28494 | 89354 | 00272 |
40TR | 94133 | 71884 | 80337 |
ĐB | 157145 | 505484 | 729702 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 19 ngày )
44 ( 13 ngày )
06 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
|