Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 22/01/2024
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 92 | 48 |
250N | 687 | 989 |
500N | 3304 7022 7116 | 6811 0815 9989 |
1TR | 9835 | 4128 |
2,5TR | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
5TR | 96687 45239 | 19967 58722 |
10TR | 43971 | 20938 |
40TR | 63739 | 60758 |
ĐB | 141768 | 760075 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Chủ nhật | Thừa T. Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
TTH | KT | KH | |
100N | 34 | 21 | 93 |
250N | 103 | 267 | 552 |
500N | 3876 5459 3470 | 7364 9151 7695 | 2921 2593 9026 |
1TR | 4829 | 8803 | 8873 |
2,5TR | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 |
5TR | 61190 56504 | 41142 36299 | 45995 46843 |
10TR | 64169 | 69665 | 87142 |
40TR | 97755 | 89378 | 80257 |
ĐB | 081510 | 864267 | 326998 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 16 | 74 |
250N | 280 | 130 | 868 |
500N | 9628 8251 3818 | 5008 8289 4532 | 8517 8161 6906 |
1TR | 0484 | 4139 | 3848 |
2,5TR | 23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 | 90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 | 51909 58103 44390 00084 96094 48053 10356 |
5TR | 56539 86286 | 73720 82107 | 16534 96514 |
10TR | 92770 | 07033 | 46964 |
40TR | 76017 | 94406 | 26840 |
ĐB | 137402 | 875091 | 828062 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 40 |
250N | 152 | 976 |
500N | 9563 8371 1469 | 2280 2834 3543 |
1TR | 2228 | 3102 |
2,5TR | 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
5TR | 11003 11927 | 90349 09516 |
10TR | 74381 | 79575 |
40TR | 74151 | 51366 |
ĐB | 226290 | 385198 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 48 | 77 |
250N | 820 | 775 | 886 |
500N | 3414 5874 7685 | 6253 7179 4205 | 4999 2141 4597 |
1TR | 3725 | 5219 | 4847 |
2,5TR | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
5TR | 29264 45132 | 01013 36343 | 07375 19022 |
10TR | 09504 | 86727 | 10299 |
40TR | 26456 | 37277 | 38739 |
ĐB | 355932 | 384727 | 471039 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 90 | 58 |
250N | 413 | 116 |
500N | 8334 2286 5586 | 4783 0210 4172 |
1TR | 2791 | 7871 |
2,5TR | 80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 |
5TR | 83653 75586 | 62856 31058 |
10TR | 49435 | 13475 |
40TR | 54981 | 06180 |
ĐB | 896989 | 066469 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 28 | 02 |
250N | 672 | 692 |
500N | 2630 9965 3461 | 6345 7070 8872 |
1TR | 9149 | 3023 |
2,5TR | 12332 73564 55736 54950 36498 43740 30079 | 17117 26110 33756 39181 45982 19300 10428 |
5TR | 55876 93766 | 49971 70296 |
10TR | 81847 | 75942 |
40TR | 83473 | 20944 |
ĐB | 361364 | 384990 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 17 ngày )
16 ( 15 ngày )
62 ( 15 ngày )
87 ( 12 ngày )
65 ( 10 ngày )
85 ( 10 ngày )
12 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
63 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 20 ngày )
44 ( 14 ngày )
83 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
35 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
31 ( 9 ngày )
32 ( 9 ngày )
|