Tường Thuật Trực Tiếp
Kết quả xổ số Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Ngày 11/03/2012
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 78 | 68 |
250N | 455 | 047 |
500N | 9167 1859 1333 | 2746 1441 2537 |
1TR | 3701 | 5377 |
2,5TR | 17450 31263 08327 76086 85243 49216 19899 | 05289 08172 14218 45506 67009 66693 85722 |
5TR | 18857 59665 | 33422 87179 |
10TR | 51859 | 43679 |
40TR | 56769 | 03053 |
ĐB | 79018 | 95458 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 41 | 34 | 93 |
250N | 899 | 389 | 807 |
500N | 5427 7839 1377 | 7411 7091 8147 | 1986 1248 2298 |
1TR | 5743 | 7426 | 5297 |
2,5TR | 99523 33828 31729 42380 41854 80252 69331 | 68446 04920 35446 48538 60803 93042 75896 | 87864 76902 04832 22569 12215 62918 62908 |
5TR | 93000 98829 | 26527 29343 | 29974 40358 |
10TR | 85480 | 75803 | 40457 |
40TR | 03629 | 64056 | 54829 |
ĐB | 37207 | 92199 | 45334 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 70 |
250N | 150 | 993 |
500N | 4372 0614 2561 | 4584 4409 2523 |
1TR | 3883 | 7680 |
2,5TR | 20054 15005 86120 40569 12572 43316 12629 | 40041 51078 07782 09998 94475 59169 09048 |
5TR | 95985 70939 | 42021 72485 |
10TR | 09359 | 95301 |
40TR | 66778 | 00508 |
ĐB | 85632 | 72014 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 39 | 75 |
250N | 388 | 505 | 932 |
500N | 8895 3834 0397 | 4104 7786 8343 | 3795 6627 9047 |
1TR | 0037 | 5053 | 1357 |
2,5TR | 88899 09898 03978 89026 38721 88689 45304 | 68199 25940 17034 52965 27929 17711 89387 | 53963 36687 45908 30482 41490 96995 18420 |
5TR | 17143 50603 | 28417 30068 | 82000 94045 |
10TR | 79174 | 81717 | 83861 |
40TR | 99864 | 30031 | 53042 |
ĐB | 95144 | 99859 | 42079 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 19 | 02 |
250N | 014 | 800 |
500N | 9634 1335 1900 | 1004 6385 0170 |
1TR | 5261 | 1644 |
2,5TR | 49708 43880 20859 82694 72834 39004 66503 | 14701 88585 97755 86851 56086 56508 84148 |
5TR | 09045 88169 | 06495 99968 |
10TR | 70270 | 29170 |
40TR | 17873 | 27197 |
ĐB | 20338 | 61145 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 93 | 81 |
250N | 374 | 597 |
500N | 3376 5167 9110 | 4099 9539 1030 |
1TR | 3965 | 6895 |
2,5TR | 88258 87341 61503 04181 33705 93868 90016 | 22047 33072 40129 21792 98640 43659 96926 |
5TR | 67373 74747 | 67339 23905 |
10TR | 72883 | 38112 |
40TR | 35726 | 38936 |
ĐB | 58865 | 22036 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đổi Số Trúng: 0943.36.89.89 | ||
Thứ hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
TTH | PY | |
100N | 06 | 88 |
250N | 334 | 798 |
500N | 0414 6056 3201 | 1578 3515 6758 |
1TR | 8552 | 6101 |
2,5TR | 49824 69347 47677 52648 19554 53438 53984 | 38027 23226 25200 67489 76513 65996 31229 |
5TR | 52745 95546 | 40899 87141 |
10TR | 16612 | 98636 |
40TR | 99087 | 75951 |
ĐB | 15696 | 25097 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
In Vé Dò Xổ Số Tự Chọn
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 16 ngày )
16 ( 14 ngày )
62 ( 14 ngày )
26 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
66 ( 10 ngày )
65 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
12 ( 6 ngày )
19 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 19 ngày )
44 ( 13 ngày )
06 ( 11 ngày )
80 ( 11 ngày )
83 ( 10 ngày )
98 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
20 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
|